Máy ly tâm lạnh tốc độ cao 21000 vòng/phút, thể tích ly tâm lớn Model:F5-21R Hãng: Taisite Lab Sciences Inc-Mỹ

Thương hiệu: TaisiteLab Sciences Inc / Mỹ   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
  • Tốc độ tối đa: 21000rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 52300g
  • Sức chứa tối đa: 3000ml
  • Độ chính xác tốc độ: ±20rpm
  • Nhiệt độ cài đặt: -20oC – +40oC
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±1oC
  • Thời gian tăng tốc ngắn nhất: 1min30s(0-21000rpm)
  • Thời gian giảm tốc ngắn nhất: 1min40s(21000rpm- 0)
  • Bộ hẹn giờ: 0~23h 59 phút
  • Động cơ: Động cơ chuyển đổi tần số kiểm soát bằng vi xử lý
Chỉ có ở Best Lab Solution:
  • Chính sách ưu đãi
    Chính sách ưu đãi
  • Sản phẩm chính hãng
    Sản phẩm chính hãng
  • Giá cả ưu đãi
    Giá cả ưu đãi
  • Tư vấn tận tâm
    Tư vấn tận tâm

Mô tả sản phẩm

Máy ly tâm tốc độ cao 21000 vòng/phút, thể tích ly tâm lớn

Model: F5-21R

Hãng: Taisite Lab Sciences Inc/Mỹ

Xuất xứ: Trung Quốc

Tính năng

  • Hiệu suất vượt trội: Hệ thống vi tính kiểm soát, vận hành bằng động cơ biến tần 2 chiều, không gây ô nhiễm và có tuổi thọ dài hơn. Độ ồn thấp, ít rung động, trang bị nhiều loại rotor cho người dùng để công việc đạt hiệu quả cao
  • Vận hành đơn giản : Trang bị màn hình LCD với chức năng cảm ứng hiển thị các chương trình được cài đặt, các chương trình này có thể sử dụng tự do với các loại rotor khác nhau.
  • Hiệu quả tốt: Các chức năng cài đặt tự do thời gian tăng tốc, thời gian giảm tốc, tự động tính toán lực ly tâm giúp quá trình ly tâm đạt hiệu quả tốt
  • Hiệu suất an toàn và tin cậy: Bảo vệ quá tốc độ, quá nhiệt, mất cân và cửa khóa cơ học hoặc khóa điện tự động nhằm đảm bảo an toàn cho người vận hành và thiết bị.

Thông số kỹ thuật

  • Tốc độ tối đa: 21000rpm
  • Lực ly tâm tối đa: 52300g
  • Sức chứa tối đa: 3000ml
  • Độ chính xác tốc độ: ±20rpm
  • Nhiệt độ cài đặt: -20oC – +40oC
  • Độ chính xác nhiệt độ: ±1oC
  • Thời gian tăng tốc ngắn nhất: 1min30s(0-21000rpm)
  • Thời gian giảm tốc ngắn nhất: 1min40s(21000rpm- 0)
  • Hệ thống làm lạnh: Hệ thống làm lạnh máy nén hiệu năng cao không CFC
  • Bộ hẹn giờ: 0~23h 59 phút
  • Động cơ: Động cơ chuyển đổi tần số kiểm soát bằng vi xử lý
  • Độ ồn: ≤60dB(A)
  • ĐIều kiện điện làm việc: AC220V 50-60Hz 30A
  • Kích thước: 710 x820x1200mm(LxW xH)
  • Khối lượng: 260kg

Các loại Rotor tuỳ chọn:

No. 1 Rotor góc

 

Tốc độ tối đa: 22000rpm

Sức chứa: 12x1.5ml

Lực ly tâm tối đa: 53000g

No. 2 Rotor góc

Tốc độ tối đa: 21000rpm

Sức chứa: 16/12x10ml

Lực ly tâm tối đa: 52300g

No. 3 Rotor góc

Tốc độ tối đa: 20000rpm

Sức chứa: 6x50ml

Lực ly tâm tối đa: 43000g

No. 4 Rotor góc

Tốc độ tối đa: 15000rpm

Sức chứa: 6x70/800ml

Lực ly tâm tối đa: 25700g

No. 5 Rotor góc

Tốc độ tối đa: 12000rpm

Sức chứa: 4x250/300ml

Lực ly tâm tối đa: 22470g

No. 6 Rotor góc

Tốc độ tối đa: 12000rpm

Sức chứa: 6x250ml

Lực ly tâm tối đa: 22470g

No. 7 Rotor góc

Tốc độ tối đa: 14000rpm

Sức chứa: 8x100ml

Lực ly tâm tối đa: 26952g

No. 8 Rotor góc


Tốc độ tối đa: 12000rpm

Sức chứa: 6x300ml

Lực ly tâm tối đa: 22470g

No. 9 Rotor góc

Tốc độ tối đa: 10000rpm

Sức chứa: 6x500ml

Lực ly tâm tối đa: 17800g

No. 10 Rotor góc

Tốc độ tối đa: 18000rpm

Sức chứa: 8x50ml

Lực ly tâm tối đa: 37600g

No. 1 Rotor văng

Tốc độ tối đa: 4000rpm

Sức chứa: 4x750/500ml

Lực ly tâm tối đa: 5470g

No. 2 Rotor văng

Tốc độ tối đa: 4000rpm

Sức chứa: 4x300/250ml

Lực ly tâm tối đa: 4210g

No. 3 Rotor khay vi thể

Tốc độ tối đa: 4000rpm

Sức chứa: 2x2x96 lỗ

Lực ly tâm tối đa: 2300g
   
Rotor dòng liên tục      
Số thứ tự Tốc độ tối đa Lực ly tâm tối đa Sức chứa tối đa/Dòng tiêu chuẩn
1 14000rpm 21500g 1000ml/ 200-600ml/phút
2 8000rpm 9500g 3000ml/ 200-800ml/phút
3 16000rpm 28100g 1000ml/ 200-600ml/phút
4 10000rpm 14800g 3000ml/ 200-800ml/phút

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại An Hòa

Hotline:  0862.191.383

Email: levanlinh.anhoaco@gmail.com

Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !

 

Liên hệ qua Zalo
Liên hệ qua Facebook

0707609176