Máy đo pH cầm tay
Model: PH 220K
Hãng: Horiba/Nhật
Xuất xứ: Nhật
Cấu hình một máy bao gồm:
- Máy chính
- Điện cực đo pH 9652-10D
- Dung dịch chuẩn pH 4.01, 7.00, 10.01 (60ml/chai)
- Vali đựng máy
- Hướng dẫn sử dụng
Thông số kỹ thuật:
- Đo pH
- -2.00 đến 16.00 pH
- Dải đo : 0.01 pH
- Độ chính xác : ±0.01 pH
- Số điểm chuẩn : USA & NIST (Lên đến 5), DIN (Lên đến 6)
- Nhóm dung dịch chuẩn : USA, NIST, DIN
- Đo ORP
- ±2000 mV
- Dải đo : 0.1 mV (< ±1000 mV), 1 mV (≥ ±1000mV)
- Độ chính xác : ±0.3 mV (< ±1000 mV), 0.3% of reading (≥ ±1000mV)
- Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
- Nhiệt độ
- -30.0 to 130.0 °C / -22.0 to 266.0 °F
- Dải đo : 0.1 °C / °F
- Độ chính xác : ± 0.5 °C / ± 0.9 °F
- Tuỳ chọn Hiệu chuẩn : Có
- Các chức năng khác
- Bộ nhớ : 1000
- Tự động đăng nhập dữ liệu : Có
- Đồng hồ thời gian thực : Không
- Ngày và thời gian : Không
- Auto Hold / Auto Stable / Real Time : Có
- Hiển thị giá trị Offset & Average Slope : Có
- Cảnh báo hiệu chuẩn (1 đến 90 ngày) : Có
- Tự động tắt (1 đến 30 phút.) : Có
- Tình trạng điện cực : Có
- Tin nhắn chẩn đoán : Có
- Cập nhật phần mềm: Có
- Kết nối máy tính: Không
- Kết nối máy in: Không
- Đầu vào thiết bị : BNC, phono
- Hiển thị : Màn hình LCD với đèn nền
- Thân máy : IP67, chống shock, xước, va đập
- Điện năng sử dụng : 2 pin AA
- Tuổi thọ pin : > 500 giờ
- Kích thước máy : 160 (L) x 80 (W) x 40.60 (H) mm
- Trọng lượng máy : Khoảng 260 g (có pin) / 216 g (không có pin)
Cấu hình một máy bao gồm:
- Máy chính
- Điện cực đo pH 9652-10D
- Dung dịch chuẩn pH 4.01, 7.00, 10.01 (60ml/chai)
- Vali đựng máy
- Hướng dẫn sử dụng
Giá Liên Hệ : 038 606 8292