MÁY PHÂN TÍCH KHÍ THẢI , KHÍ ĐỐT CẦM TAY
Model : AQ Expert
Hãng : E Instruments/ Mỹ
Giới thiệu :
- Máy đo đa chỉ tiêu (có thể tùy chỉnh đến 11 chỉ tiêu theo yêu cầu): CO2, CO, % RH, Temp, VOC, Formaldehyde (CH2O), O2, NO2, Ozone (O3), SO2, H2S, NO/NOx, đo áp suất, tốc độ gió
- Đăng nhập dữ liệu thời gian thực, đồ thị, xem lại dữ liệu, báo cáo IAQ
- Giao tiếp Bluetooth không dây
- Bao gồm USB và phần mềm PC
- Đo áp suất
- Cảm biến đôi TcK đầu vào cho ∆T
- Đo áp suất
- Bơm lấy mẫu khí vận hành bên trong
- Thiết bị nhẹ nhàng, bền, và dễ dàng vận chuyển
- Bộ nhớ trong lớn
- Tay cầm xoay cầm tay
- Lựa chọn thêm đầu dò cầm tay
- Lựa chọn thêm máy in không dây
- Tích hợp dễ dàng, bảng điều khiển quy trình hiệu chuẩn
Thông số kĩ thuật :
CO2
- Dải đo : 0 – 5000 ppm
- Độ phân giải : 1 ppm
- Độ chính xác : ±2% rdg. ±10 ppm
CO2 (Nồng độ cao)
- Dải đo : 0 – 20%
- Độ phân giải : 0.1%
- Độ chính xác : ±3% rdg.
CO (Carbon Monoxide)*
- Dải đo : 0 – 200 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác : ± 1 ppm rdg. ± 0.2 ppm
% RH
- Dải đo : 0 – 95% RH
- Độ phân giải : 0.1 % RH
- Độ chính xác : ±2%
Nhiệt độ không khí
- Dải đo : -40 - 257°F (-40 - 125°C)
-
Độ phân giải : 0.1°C/F
-
Độ chính xác : ± 2°F (32-140°F) (± 0.4°C [0-60°C)
VOCs
- Độ phân giải : 0 - 20 ppm (0 - 46 mg/m3)
- Độ chính xác : 1 ppm (2.3 µg/m3)
- 10 % rdg. ± 20 ppb
VOCs Nồng độ cao
- Dải đo : 0 - 200 ppm (0 - 460 mg/m3)
- Độ phân giải : 10 ppm (23 µg/m3)
- Độ chính xác : 10 % rdg. ± 50 ppb
Oxy (O2)
- Dải đo : 0 – 25%
- Độ phân giải : 0.1%
- Độ chính xác : ±0.1% vol
Ozone (O3)
- Dải đo : 0 – 5 ppm
- Độ phân giải : 1 ppb
Hydrogen Sulfide (H2S)
- Dải đo : 0 - 100 ppm
- Độ phân giải : 1 ppm
- Độ chính xác : ±4% of rdg. ±0.5 ppm
Formaldehyde (CH2O)**
- Dải đo : 0 - 2 ppm
- Độ phân giải : 10 ppm
- Độ chính xác : 2% ± 30 ppb
Nitric Oxide (NO)*
- Dải đo : 0 - 250 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác : ± 2 ppm of rdg
Nitrogen Dioxide (NO2)*
- Dải đo : 0 – 20 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác ± 0.5 ppm of rdg
Sulfur Dioxide (SO2)*
- Dải đo : 0 – 20 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác : ± 0.5 ppm of rdg
Đo áp suất (Barometer Pressure)
- Dải đo : 260 - 1260 mbar
- Độ phân dải 1 mbar
- Độ chính xác ±2 mbar
Đo chênh áp
- Dải đo : ±40.0 inH2O (±100 mbar)
- Độ phân giải : 0.1 inH2O (0.25 mbar)
- Độ chính xác : ±1% rdg.
Nhiệt độ loại Type K T1 & T2
- Dải đo : 0 - 2000°F (0 - 1100°C)
- Độ phân giải : 1°C/F
- Độ chính xác : 5°F (3°C) or 2% of rdg
Tốc độ gió( Tính toán)
- Dải đo : 0 - 300 ft/sec
- Độ phân giải :1 ft/sec
Cung cấp bao gồm :
- Bộ cung cấp máy tiêu chuẩn của hãng
- Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh , Tiếng Việt.